Có 2 kết quả:
关口 guān kǒu ㄍㄨㄢ ㄎㄡˇ • 關口 guān kǒu ㄍㄨㄢ ㄎㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pass
(2) gateway
(3) (fig.) juncture
(2) gateway
(3) (fig.) juncture
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pass
(2) gateway
(3) (fig.) juncture
(2) gateway
(3) (fig.) juncture
Bình luận 0